|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hồ hởi
| gaiement; en bonne disposition; avec entrain | | | Hồ hởi làm việc | | travailler gaiement | | | ông ấy hồ hởi đón tiếp tôi | | il est en bonne disposition en m'accueillant | | | Nó hồ hởi bắt đầu làm việc | | il se met au travail avec entrain |
|
|
|
|